VN520


              

河陽衰鬢

Phiên âm : hé yáng shuāi bìn.

Hán Việt : hà dương suy tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉朝潘岳曾為河陽令, 故稱為「潘河陽」。河陽衰鬢比喻感嘆年華老去, 身心已衰。參見「潘岳鬢白」條。宋.謝懋〈風入松.老年常憶〉詞:「換得河陽衰鬢, 一簾煙雨梅黃。」


Xem tất cả...