Phiên âm : hé tún.
Hán Việt : hà đồn.
Thuần Việt : cá nóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá nóc. 魚, 頭圓形, 口小, 背部黑褐色, 腹部白色, 鰭常為黃色. 肉味鮮美. 卵巢、血液和肝臟有劇毒. 中國沿海和某些內河有出產. 也叫鲀.