Phiên âm : hé qū zhì sǒu.
Hán Việt : hà khúc trí tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
《列子.湯問》篇中所載, 一位住在黃河曲流處的智慧長者。與北山愚公同是作者假設的人物, 曾譏笑愚公移山之舉。