VN520


              

河曲智叟

Phiên âm : hé qū zhì sǒu.

Hán Việt : hà khúc trí tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

《列子.湯問》篇中所載, 一位住在黃河曲流處的智慧長者。與北山愚公同是作者假設的人物, 曾譏笑愚公移山之舉。


Xem tất cả...