VN520


              

河底隧道

Phiên âm : hé dǐ suì dào.

Hán Việt : hà để toại đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿越河底的隧道。通常兼具交通與觀光功能。如美國阿拉巴馬州摩比河底隧道。


Xem tất cả...