Phiên âm : hé dǐ suì dào.
Hán Việt : hà để toại đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿越河底的隧道。通常兼具交通與觀光功能。如美國阿拉巴馬州摩比河底隧道。