Phiên âm : pèi ài.
Hán Việt : phái ngải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容馬匹奔馳時, 姿態雄健偉俊的樣子。漢.張衡〈東京賦〉:「六玄虯之弈弈, 齊騰驤而沛艾。」