Phiên âm : chén yù .
Hán Việt : trầm uất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 高亢, .
♦Chất chứa sâu kín bên trong.♦Buồn rầu, uất muộn. ◇Lí Ích 李益: Sảng hoài phi ngoại chí, Trầm uất tự trung tràng 愴懷非外至, 沉鬱自中腸 (Thành tây trúc viên tống Bùi Cát Vương Đạt 城西竹園送裴佶王達).