VN520


              

沉闷

Phiên âm : chén mèn.

Hán Việt : trầm muộn.

Thuần Việt : nặng nề; ngột ngạt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nặng nề; ngột ngạt (thời tiết, không khí)
(天气气氛等)使人感到沉重而烦闷
(心情)不舒畅;(性格)不爽朗


Xem tất cả...