VN520


              

沉郁頓挫

Phiên âm : chén yù dùn cuò.

Hán Việt : trầm úc đốn tỏa.

Thuần Việt : thâm thuý du dương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thâm thuý du dương. 謂文辭深沉蘊藉, 音調抑揚有致.


Xem tất cả...