VN520


              

沉邃

Phiên âm : chén suì.

Hán Việt : trầm thúy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深沉的樣子。《新唐書.卷九五.竇威傳》:「威沉邃有器局, 貫覽群言。」


Xem tất cả...