Phiên âm : chén suì.
Hán Việt : trầm thúy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深沉的樣子。《新唐書.卷九五.竇威傳》:「威沉邃有器局, 貫覽群言。」