Phiên âm : chén jiàn gāng kè.
Hán Việt : trầm tiệm cương khắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秉性深沉而剛強。《左傳.文公五年》:「商書曰:『沉漸剛克, 高明柔克。』」也作「沉潛剛克」。