VN520


              

沉漸剛克

Phiên âm : chén jiàn gāng kè.

Hán Việt : trầm tiệm cương khắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

秉性深沉而剛強。《左傳.文公五年》:「商書曰:『沉漸剛克, 高明柔克。』」也作「沉潛剛克」。


Xem tất cả...