Phiên âm : chén zhì.
Hán Việt : trầm trệ.
Thuần Việt : ứ đọng; tù; đọng; trì trệ; uể oải; chậm chạp; lờ đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ứ đọng; tù; đọng; trì trệ; uể oải; chậm chạp; lờ đờ; mụ mẫm凝滞,不流畅