Phiên âm : chén zǐ.
Hán Việt : trầm chỉ .
Thuần Việt : cặn; cặn bã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cặn; cặn bã. 沉淀物;沉在水中的渣滓. 也喻消失的落后腐朽的事物和反動思潮或勢力.