Phiên âm : chén lún.
Hán Việt : trầm luân .
Thuần Việt : sa vào; rơi vào; lâm vào .
Đồng nghĩa : 沉溺, 墮落, 淪落, .
Trái nghĩa : 奮起, .
sa vào; rơi vào; lâm vào (cảnh khổ đau, vòng tội lỗi); bị hút vào. 陷入(罪惡的、痛苦的境界).