VN520


              

沉淀

Phiên âm : chén diàn.

Hán Việt : trầm điến .

Thuần Việt : lắng; lắng đọng; kết tủa; chìm xuống đáy; lắng xuố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lắng; lắng đọng; kết tủa; chìm xuống đáy; lắng xuống đáy. 溶液中難溶解的物質沉到溶液底層.


Xem tất cả...