Phiên âm : chén diàn.
Hán Việt : trầm điến .
Thuần Việt : lắng; lắng đọng; kết tủa; chìm xuống đáy; lắng xuố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lắng; lắng đọng; kết tủa; chìm xuống đáy; lắng xuống đáy. 溶液中難溶解的物質沉到溶液底層.