VN520


              

沉毅

Phiên âm : chén yì.

Hán Việt : trầm nghị .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

游擊隊員們態度沉毅, 動作敏捷.


Xem tất cả...