Phiên âm : chén yǒng.
Hán Việt : trầm dũng .
Thuần Việt : điềm tĩnh dũng cảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điềm tĩnh dũng cảm. 沉著而勇敢.