Phiên âm : chén xià liǎn.
Hán Việt : trầm hạ kiểm.
Thuần Việt : giận tái mặt; giận tím mặt; tái mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giận tái mặt; giận tím mặt; tái mặt形容生气而变了脸色