Phiên âm : qìn liáng.
Hán Việt : thấm lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
透出涼意。例在炎炎夏日中, 走進店裡喝一碗冰鎮酸梅湯, 頓時感到一陣沁涼。透出涼意。如:「沁涼入骨」、「他把冰箱打開, 頓時感到一陣沁涼。」