VN520


              

沁涼

Phiên âm : qìn liáng.

Hán Việt : thấm lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

透出涼意。例在炎炎夏日中, 走進店裡喝一碗冰鎮酸梅湯, 頓時感到一陣沁涼。
透出涼意。如:「沁涼入骨」、「他把冰箱打開, 頓時感到一陣沁涼。」