VN520


              

沁人心脾

Phiên âm : qìn rén xīn pí.

Hán Việt : thấm nhân tâm tì.

Thuần Việt : thấm vào ruột gan; thấm vào lòng người; mát lòng m.

Đồng nghĩa : 沁人肺腑, .

Trái nghĩa : , .

thấm vào ruột gan; thấm vào lòng người; mát lòng mát dạ. 指呼吸到新鮮空氣或喝了清涼飲料使人感到舒適. 現用以形容欣賞了美好的詩文、樂曲等給人以清新、爽朗的感覺.