VN520


              

汽電共生

Phiên âm : qì diàn gòng shēng.

Hán Việt : khí điện cộng sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種能同時產生有效熱能與電能的系統。利用熱能來轉變成電能, 也可利用電能來產生熱能。例這家公司規劃許多汽電共生設備, 使能源運用更有效率。
能同時產生有效熱能與電能的一種技術。


Xem tất cả...