Phiên âm : qì diàn gòng shēng.
Hán Việt : khí điện cộng sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種能同時產生有效熱能與電能的系統。利用熱能來轉變成電能, 也可利用電能來產生熱能。例這家公司規劃許多汽電共生設備, 使能源運用更有效率。能同時產生有效熱能與電能的一種技術。