Phiên âm : qì chē měi róng.
Hán Việt : khí xa mĩ dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對汽車的外表及內部加工處理, 使得汽車外表更加光鮮亮麗, 內部達到清潔舒適。例他十分愛惜自己的轎車, 每個月至少做一次汽車美容。對汽車的外表及內部加工處理, 使得汽車外表更加光鮮亮麗, 內部達到清潔舒適。如:「我這部汽車去作汽車美容, 整體車身都經防鏽處理過。」