VN520


              

汽車

Phiên âm : qì chē.

Hán Việt : khí xa.

Thuần Việt : Xe hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ô-tô; xe hơi. 用內燃機做動力, 主要在公路上或馬路上行駛的交通工具, 通常有四個或四個以上的橡膠輪胎. 用來運載人或貨物.

♦Xe hơi.
♦Chỉ xe lửa (hỏa xa). ◇Trần Thiên Hoa 陳天華: Thiết lộ chi khí xa, thủy cực thô ác, kế tiệm cải lương 鐵路之汽車, 始極粗惡, 繼漸改良 (Kỉ Đông Kinh lưu học sanh hoan nghênh Tôn quân Dật Tiên sự 紀東京留學生歡迎孫君逸仙事) Xe lửa chạy đường sắt, ban đầu rất thô xấu, sau dần dần cải tiến.


Xem tất cả...