Phiên âm : qì chuán.
Hán Việt : khí thuyền .
Thuần Việt : thuyền máy; xuồng máy.
Đồng nghĩa : 輪船, .
Trái nghĩa : , .
1. thuyền máy; xuồng máy. 用蒸汽機發動的船, 多指小型的.