Phiên âm : tài jiù huàn xīn.
Hán Việt : thái cựu hoán tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把舊的淘汰, 更換成新的。例工廠的設備要能夠適時汰舊換新, 才能增加生產效率。把舊的淘汰, 更換成新的。如:「這些設備即將汰舊換新, 以增加生產效率。」