VN520


              

汰舊換新

Phiên âm : tài jiù huàn xīn.

Hán Việt : thái cựu hoán tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把舊的淘汰, 更換成新的。例工廠的設備要能夠適時汰舊換新, 才能增加生產效率。
把舊的淘汰, 更換成新的。如:「這些設備即將汰舊換新, 以增加生產效率。」