Phiên âm : tài huàn.
Hán Việt : thái hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淘汰替換。例老板把工廠裡的舊機器全部汰換掉。淘汰替換。如:「老板把工廠裡的舊機器全部汰換掉。」