VN520


              

汰換

Phiên âm : tài huàn.

Hán Việt : thái hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淘汰替換。例老板把工廠裡的舊機器全部汰換掉。
淘汰替換。如:「老板把工廠裡的舊機器全部汰換掉。」