VN520


              

汰侈

Phiên âm : tài chǐ.

Hán Việt : thái xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過分奢侈。《左傳.昭公元年》:「楚王汰侈, 而自說其事, 必合諸侯, 吾往無日矣。」