VN520


              

江瑤柱

Phiên âm : jiāng yáo zhù.

Hán Việt : giang dao trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.蚌類動物江珧的肉柱。是珍貴的食品, 可製成干貝。也作「江珧柱」。2.大道理。《野叟曝言》第五九回:「田氏是常聞教訓, 嘗熟江瑤柱的人, 細細咀嚼, 更覺津津滿口, 其味無窮。」


Xem tất cả...