Phiên âm : jiāng xún hǎi yì.
Hán Việt : giang tầm hải duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
江涯和海邊。《淮南子.原道》:「故雖游於江潯海裔, 馳要褭, 建翠蓋。」