Phiên âm : jiāng xún.
Hán Việt : giang tầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
江邊。《文選.枚乘.七發》:「周馳乎蘭澤, 弭節乎江潯。」