VN520


              

江潯

Phiên âm : jiāng xún.

Hán Việt : giang tầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

江邊。《文選.枚乘.七發》:「周馳乎蘭澤, 弭節乎江潯。」


Xem tất cả...