VN520


              

江州車

Phiên âm : jiāng zhōu chē.

Hán Việt : giang châu xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種獨輪的手推車。《事物紀原.卷八.舟車帷幄部.小車》:「諸葛亮之出征, 始造木牛流馬……流馬, 即今獨推者是, 而民間謂之江州車子。」《水滸傳》第一六回:「只見松林裡一字兒擺著七輛江州車兒。」


Xem tất cả...