Phiên âm : jiāng zhōu sī mǎ.
Hán Việt : giang châu ti mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代詩人白居易。因曾被貶為江州司馬, 在其名作〈琵琶行〉中有「座中泣下誰最多?江州司馬青衫溼。」二句, 後遂以其為白居易的代稱。元.無名氏《貨旦郎》第一折:「你比著東晉謝安才藝淺, 比著江州司馬淚痕多。」