VN520


              

江山如畫

Phiên âm : jiāng shān rú huà.

Hán Việt : giang san như họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容山水風景如圖畫般美麗。宋.張孝祥〈水調歌頭.今夕復何夕〉詞:「千里江山如畫, 萬井笙歌不夜, 扶路看遨頭。」元.王子一《誤入桃源》第一折:「空一帶江山江山如畫, 止不過飯囊飯囊衣架, 塞滿長安亂似麻。」


Xem tất cả...