Phiên âm : jiāng yòu.
Hán Việt : giang hữu.
Thuần Việt : Giang Hữu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Giang Hữu (tên gọi khác của tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)江西省的别称,古时在地理上以西为右,江西以此得名