Phiên âm : jiāng jiè.
Hán Việt : giang giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沿江一帶的地方。《文選.曹植.雜詩六首之五》:「江介多悲風, 淮泗馳急流。」南朝宋.鮑照〈秋夜〉詩二首之二:「江介早寒來, 白露先秋落。」