Phiên âm : jiāng dōng.
Hán Việt : giang đông.
Thuần Việt : Giang Đông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Giang Đông (Trung Quốc)古时指长江下游芜湖南京以下的南岸地区,也泛指长江下游地区