VN520


              

江下

Phiên âm : jiāng xià.

Hán Việt : giang hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

江邊。元.關漢卿《單刀會》第四折:「江下小會, 酒非洞裡之長春, 樂乃塵中之菲藝。」


Xem tất cả...