VN520


              

汗牛充栋

Phiên âm : hàn niú chōng dòng.

Hán Việt : hãn ngưu sung đống.

Thuần Việt : toàn sách là sách; sách vở chất đầy; đống sách như.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

toàn sách là sách; sách vở chất đầy; đống sách như núi (trâu bò vận chuyển rất vất vả)
形容书籍极多(汗牛:用牛运输,牛累得出汗;充栋:堆满了屋子)


Xem tất cả...