Phiên âm : qiú qǐ.
Hán Việt : cầu khất.
Thuần Việt : ăn mày; xin ăn.
Đồng nghĩa : 叫化, .
Trái nghĩa : , .
ăn mày; xin ăn. 請求人家救濟;討飯.