VN520


              

求乞

Phiên âm : qiú qǐ.

Hán Việt : cầu khất.

Thuần Việt : ăn mày; xin ăn.

Đồng nghĩa : 叫化, .

Trái nghĩa : , .

ăn mày; xin ăn. 請求人家救濟;討飯.


Xem tất cả...