Phiên âm : tīng xiàn.
Hán Việt : đinh tuyến .
Thuần Việt : vệt cát ở bờ biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vệt cát ở bờ biển. 海岸被海水侵蝕而成的線狀的痕跡.