Phiên âm : tīng yíng.
Hán Việt : đinh oánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.小水流。《抱朴子.內篇.極言》:「不測之淵, 起於汀瀅。」2.水清澈的樣子。唐.韓愈〈曲江荷花行〉:「玉山前卻不復來, 曲江汀瀅水平盃。」也作「汀濴」。