VN520


              

汀濘

Phiên âm : tīng níng.

Hán Việt : đinh nính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指以鍍錫或鍍鋅的鐵皮製成, 用來裝食品、香菸等的筒子、罐子。由英語tin翻譯得名。