VN520


              

氮族

Phiên âm : dàn zú.

Hán Việt : 氮 tộc.

Thuần Việt : họ ni-tơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

họ ni-tơ. 構成周期表第V族主族的有關元素氮、磷、砷、銻、鉍.