Phiên âm : dàn zú.
Hán Việt : 氮 tộc.
Thuần Việt : họ ni-tơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họ ni-tơ. 構成周期表第V族主族的有關元素氮、磷、砷、銻、鉍.