Phiên âm : dàn píng héng.
Hán Việt : 氮 bình hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以人體攝取的氮量與排出體外的氮量來表示身體的平衡狀態, 在攝入與排出相等時, 便達到氮平衡, 此時常是成人停止生長發育時。