Phiên âm : qīng bào.
Hán Việt : 氫 bạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氫氣爆炸。空氣中氫氣濃度達百分之四以上遇到氧氣再加上火花很容易燃燒, 其燃燒能產生高能量, 劇烈燃燒反應就產生爆炸。