Phiên âm : qīng yǎng huà wù.
Hán Việt : 氫 dưỡng hóa vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
含氫氧根的化合物。如氫氧化鈉、氫氧化鉀、氫氧化鎂等。