VN520


              

氨硫脲

Phiên âm : ān liúniào.

Hán Việt : an lưu 脲 .

Thuần Việt : a-mi-nô thi-ô-u-rê; am-ni-thi-ô-cac-ba-mít.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

a-mi-nô thi-ô-u-rê; am-ni-thi-ô-cac-ba-mít. 藥名, 有機化合物, 分子式C10H12ON4S, 白色或淡黃色的結晶體, 稍有苦味. 有直接抑制結核桿菌的作用, 治肺結核、腸結核、淋巴結核麻風等.