VN520


              

氨基

Phiên âm : ān jī.

Hán Việt : an cơ .

Thuần Việt : gốc a-min; gốc a-mi-nô; NH2 .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gốc a-min; gốc a-mi-nô; NH2 . 氨失去一個氫原子后變成的一個價基, 即原子團 -NH2 . (英amino-)