Phiên âm : ān jī.
Hán Việt : an cơ .
Thuần Việt : gốc a-min; gốc a-mi-nô; NH2 .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gốc a-min; gốc a-mi-nô; NH2 . 氨失去一個氫原子后變成的一個價基, 即原子團 -NH2 . (英amino-)