Phiên âm : yīn yù.
Hán Việt : nhân uất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣味濃郁。唐.裴鉶《傳奇.裴航》:「但覺異香氤鬱, 透於戶外。」