VN520


              

氤鬱

Phiên âm : yīn yù.

Hán Việt : nhân uất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣味濃郁。唐.裴鉶《傳奇.裴航》:「但覺異香氤鬱, 透於戶外。」