VN520


              

氤氳

Phiên âm : yīn yūn.

Hán Việt : nhân uân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khí trời đất hòa hợp.
♦Như mây khói mù mịt. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thiểu giải, tắc khí nhân uân tự phùng trung xuất 少懈, 則氣氤氳自縫中出 (Họa bì 畫皮) Hơi nghỉ một chút, là hơi khói ùn ùn từ vết thương bốc ra.
♦Hương khói bốc lên không ngừng.